STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Central Coast Mariners (Youth) | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
20-02-2015 | Central Coast Mariners | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | Shimizu S-Pulse | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Western Sydney | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Al-Taawoun | Western Sydney | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Western Sydney | Al-Taawoun | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2021 | Al-Taawoun | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Fagiano Okayama | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Kashima Antlers | 3-1 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Machida Zelvia | 1-0 | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 09:10 | Australia | 0-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Machida Zelvia | 3-0 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Sagan Tosu | 2-1 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 10:35 | Japan | 1-1 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 09:10 | Australia | 3-1 | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 06:00 | Machida Zelvia | 1-4 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2-0 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Japanese second league Champion | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 4 | 19/20 13/14 12/13 11/12 |
Australian champion | 1 | 12/13 |