STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | GD Estrela Vermelha Maputo | GD Maputo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | GD Maputo | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Mamelodi Sundowns | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
14-10-2020 | Bidvest Wits | Free player | - | Giải phóng |
28-02-2021 | Free player | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Polokwane City FC | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Royal AM | UD Songo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Guinea Bissau | 1-2 | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Mozambique | 0-1 | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 19:00 | Eswatini | 0-3 | Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 13:00 | Mozambique | 1-1 | Eswatini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 13:00 | Mozambique | 2-1 | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 19:00 | Guinea | 0-1 | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 13:00 | Mozambique | 2-1 | Somalia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 22-01-2024 20:00 | Mozambique | 2-2 | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-01-2024 14:00 | Cape Verde | 3-0 | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-01-2024 17:00 | Egypt | 2-2 | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 10 |
South African cup winner | 1 | 17/18 |
South African champion | 4 | 16/17 13/14 08/09 07/08 |
Player of the Year | 1 | 07/08 |