STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Lierse SK Youth | KVC Westerlo Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | KVC Westerlo Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Club Brugge Youth | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Club Bruges U19 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Club Brugge | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
01-02-2015 | KV Kortrijk | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2016 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Royal Antwerp | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SK Beveren | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | KVC Westerlo | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Atromitos Athens | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
08-12-2024 | KMSK Deinze | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 19:00 | KVSK Lommel | 1-1 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 15:00 | KMSK Deinze | 3-1 | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 18:00 | KMSK Deinze | 1-0 | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2024 18:00 | SC Lokeren-Temse | 0-0 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-09-2024 14:00 | KMSK Deinze | 2-0 | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-09-2024 17:15 | KMSK Deinze | 1-2 | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-09-2024 14:00 | Lierse Kempenzonen | 0-1 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-08-2024 14:00 | KMSK Deinze | 2-2 | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2024 18:00 | Anderlecht II | 1-4 | KMSK Deinze | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2024 14:00 | Atromitos Athens | 1-1 | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
Belgian champion | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
Belgian cup winner | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |