STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Celta de Vigo U19 | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Celta Vigo B | Real Club Celta de Vigo SAD | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Real Club Celta de Vigo SAD | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Marseille | Real Club Celta de Vigo SAD | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2023 | Real Club Celta de Vigo SAD | Marseille | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 18-02-2024 19:45 | Stade Brestois 29 | 1-0 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 07-01-2024 13:30 | Thionville FC | 0-1 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-10-2023 16:45 | Marseille | 3-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-10-2023 19:00 | OGC Nice | 1-0 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-08-2023 19:00 | Marseille | 2-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 16/17 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |