STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Unho High School | Daegu University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Daegu University | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Sanfrecce Hiroshima | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | Kashima Antlers | Tianjin Jinmen Tiger FC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Shimizu S-Pulse | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Sagan Tosu | - | - | Giải phóng |
07-01-2024 | Sagan Tosu | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-12-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | 1-2 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2024 05:00 | Ulsan HD FC | 4-2 | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 3-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2024 10:30 | Ulsan HD FC | 2-1 | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-10-2024 05:00 | Pohang Steelers | 0-2 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 0-2 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-10-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 4-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-09-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 0-1 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 13-09-2024 10:30 | Ulsan HD FC | 2-0 | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 18-08-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 1-2 | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 4 | 23/24 14/15 13/14 12/13 |
South Korean champion | 1 | 23/24 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 17 13 |
Japanese champion | 3 | 16 13 12 |
Japanese cup winner | 1 | 16 |
Japanese league cup winner | 1 | 15 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 14 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |