STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AC Sparta Prague U19 | AC Sparta Prague B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sparta Praha B | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Sparta Praha | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | 0-0 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Mlada Boleslav | 1-0 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2024 13:45 | Puszcza Niepolomice | 1-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2024 13:45 | Pogon Szczecin | 1-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | NK Publikum Celje | 3-3 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-11-2024 13:50 | Jagiellonia Bialystok | 2-2 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | 3-0 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2024 13:45 | Gornik Zabrze | 0-2 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2024 13:45 | Jagiellonia Bialystok | 3-1 | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | 2-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 1 | 23/24 |
Czech champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 16/17 15/16 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Czech cup winner | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |