STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Villa Football Club | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Manchester United U23 | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Celtic FC B | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
29-04-2020 | Partick Thistle FC | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2020 | Celtic FC B | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Tranmere Rovers | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Celtic FC B | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
23-01-2022 | Tranmere Rovers | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2022 | Celtic FC B | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 12:30 | Doncaster Rovers | 3-1 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 12:30 | Tranmere Rovers | 2-1 | Harrogate Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Rotherham United | 3-2 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-11-2024 19:45 | Cheltenham Town | 1-0 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Stockport County | 0-2 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Tranmere Rovers | 2-1 | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Tranmere Rovers | 0-1 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Tranmere Rovers | 0-2 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-10-2024 14:00 | Milton Keynes Dons | 1-1 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-10-2024 18:45 | Tranmere Rovers | 1-1 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |