STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Northampton Town U18 | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
04-02-2010 | Northampton Town | Nuneaton Borough | - | Cho thuê |
04-03-2010 | Nuneaton Borough | Northampton Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Northampton Town | Derby County | 0.63M € | Chuyển nhượng tự do |
10-11-2013 | Derby County | Wolves | - | Cho thuê |
03-01-2014 | Wolves | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2014 | Derby County | Wolves | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
11-03-2015 | Wolves | Blackpool | - | Cho thuê |
09-04-2015 | Blackpool | Wolves | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2015 | Wolves | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
13-09-2020 | Wigan Athletic | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Portsmouth | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Exeter City | 2-0 | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Chesterfield | 3-2 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Chesterfield | 0-3 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Chesterfield | 1-1 | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-10-2024 19:00 | Newport County | 0-3 | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 11:30 | Chesterfield | 2-2 | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-10-2024 18:45 | Bromley | 2-2 | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-09-2024 14:00 | Port Vale | 1-0 | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-09-2024 14:00 | Chesterfield | 2-1 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 03-09-2024 18:00 | Lincoln City | 0-1 | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 3 | 17/18 15/16 13/14 |