STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-05-2016 | Los Angeles Galaxy Academy | Los Angeles Galaxy II | - | Ký hợp đồng |
07-03-2019 | Los Angeles Galaxy II | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
20-03-2019 | Los Angeles Galaxy | Los Angeles Galaxy II | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Los Angeles Galaxy II | Los Angeles Galaxy | - | Kết thúc cho thuê |
11-12-2021 | Nashville | Orange County Blues FC | - | Chuyển nhượng tự do |
11-12-2021 | Los Angeles Galaxy | Nashville | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Nashville | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-11-2024 23:30 | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-1 | Orange County Blues FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 18:00 | Memphis 901 | 0-0 | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 02:00 | Orange County Blues FC | 3-2 | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 02:00 | Orange County Blues FC | 0-0 | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-10-2024 01:05 | El Paso Locomotive FC | 0-2 | Orange County Blues FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-10-2024 02:00 | Orange County Blues FC | 2-0 | Colorado Springs Switchbacks FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 02:30 | Las Vegas Lights | 1-1 | Orange County Blues FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-09-2024 02:30 | Orange County Blues FC | 2-0 | Phoenix Rising FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-09-2024 02:00 | Monterey Bay FC | 0-0 | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-09-2024 02:00 | Orange County Blues FC | 1-0 | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu