STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Kalju FC U19 | Nomme Kalju FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Nomme Kalju FC II | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Nomme JK Kalju | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | FC Flora Tallinn | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
24-02-2021 | FC Lviv | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Helsingor | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
03-03-2022 | Tallinna JK Legion | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Levadia Tallinn | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
07-02-2023 | SC Telstar | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Estonia | 0-3 | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 16:00 | Estonia | 3-1 | Azerbaijan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Estonia | 0-1 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | ZNK Osijek | 5-1 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | 0-0 | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | 0-2 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Baltic | 08-06-2024 16:00 | Estonia | 4-1 | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 18:15 | Switzerland | 4-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 17:00 | Finland | 2-1 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 19:45 | Poland | 5-1 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 3 | 24 20 16 |
Estonian champion | 5 | 24 20 19 17 15 |
Estonian Super Cup winner | 1 | 16 |
Estonian Second League Champion | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Estonian third tier champion | 1 | 12/13 |