STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-07-2012 | Kallon FC | Djurgardens | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Djurgardens | Kallon FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2013 | Kallon FC | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
01-08-2013 | IK Frej Taby | Kallon FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2013 | Kallon FC | IFK Varnamo | - | Cho thuê |
30-11-2013 | IFK Varnamo | Kallon FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Kallon FC | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
30-03-2015 | IFK Norrkoping FK | Johor Darul Ta'zim FC | 0.8M € | Cho thuê |
30-06-2015 | Johor Darul Ta'zim FC | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
10-05-2016 | IFK Norrkoping FK | DC United | - | Ký hợp đồng |
14-03-2017 | DC United | Richmond Kickers | - | Cho thuê |
22-06-2017 | Richmond Kickers | DC United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | DC United | Al-Taawoun | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2018 | Al-Taawoun | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
18-02-2019 | Sheriff Tiraspol | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vendsyssel | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Randers FC | Midtjylland | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2024 | Midtjylland | CD Mafra | - | Cho thuê |
29-06-2025 | CD Mafra | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Sierra Leone | 0-2 | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 19:00 | Chad | 1-1 | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 03-11-2024 14:00 | FC Felgueiras | 1-1 | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-10-2024 14:30 | Porto B | 2-1 | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 06-10-2024 14:30 | CD Mafra | 1-1 | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-08-2024 17:00 | Lyngby | 1-2 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-08-2024 17:00 | Midtjylland | 2-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 18:00 | UE Santa Coloma | 0-3 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-04-2024 14:00 | Midtjylland | 2-3 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2023 18:00 | Randers FC | 0-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Danish Cup Winner | 1 | 20/21 |
Moldavian champion | 1 | 17/18 |
Swedish champion | 1 | 15 |
AFC Cup Winner | 1 | 14/15 |
Top scorer | 1 | 14/15 |
AFC Cup Participant | 1 | 14/15 |