STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
14-01-2014 | Bordeaux | Le Havre AC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Le Havre AC | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2014 | Bordeaux | Sporting CP B | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Sporting CP B | Sochaux | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Sochaux | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2016 | Sporting CP B | Leeds United | 0.16M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Leeds United | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Sporting CP B | Leeds United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2018 | Leeds United | Las Palmas | - | Cho thuê |
24-01-2019 | Las Palmas | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2019 | Leeds United | Ankaragucu | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ankaragucu | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2019 | Leeds United | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
23-09-2021 | Free player | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
25-07-2022 | CFR Cluj | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
22-02-2023 | Adanaspor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sakaryaspor | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
French cup winner | 1 | 12/13 |