STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | OC Vannes U19 | OC Vannes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | OC Vannes B | Vannes | - | Ký hợp đồng |
20-01-2019 | Vannes | Concarneau | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | Concarneau | Paris FC | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2021 | Paris FC | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | USL Dunkerque | Free player | - | Giải phóng |
26-01-2023 | - | Paris 13 Atl. | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Free player | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Paris 13 Atletico | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Botev Vratsa | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 01-03-2024 15:30 | Cherno More Varna | 2-1 | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-02-2024 15:45 | CSKA Sofia | 3-0 | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 09-12-2023 15:30 | Botev Vratsa | 0-1 | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 03-12-2023 13:15 | Ludogorets Razgrad | 5-0 | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25-11-2023 10:40 | Botev Vratsa | 2-0 | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-11-2023 13:00 | Slavia Sofia | 1-0 | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21-10-2023 11:00 | Botev Vratsa | 3-5 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 06-10-2023 14:30 | FK Levski Krumovgrad | 1-0 | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30-09-2023 14:30 | Botev Vratsa | 1-2 | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27-09-2023 12:30 | FC Hebar Pazardzhik | 1-1 | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu