STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Karlsruher SC II | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Karlsruher SC | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Oss | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Wurzburger Kickers | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Rot-Weiss Erfurt | SG Barockstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | TSV Aubstadt | Unknown | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | SG Barockstadt | TSV Aubstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | TSV Aubstadt | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | SV Schalding Heining | 0-1 | TSV Aubstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | TSV Aubstadt | 2-2 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:40 | Te Cu Kukuh Atta Seip | 0-1 | TSV Aubstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 13:00 | TSV Aubstadt | 0-1 | Wacker Burghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | Eintracht Bamberg | 0-3 | TSV Aubstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | TSV Aubstadt | 3-1 | TSV Buchbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-10-2023 17:00 | Viktoria Aschaffenburg | 0-0 | TSV Aubstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-08-2023 17:00 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 2-2 | TSV Aubstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-08-2023 16:00 | TSV Aubstadt | 2-1 | Nurnberg (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-08-2023 16:30 | Wurzburger Kickers | 1-1 | TSV Aubstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thuringia Cup winner | 1 | 16/17 |
Landespokal Bayern Winner | 2 | 15/16 13/14 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 14/15 |