STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | FC Sion U18 | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | FC Sion U21 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
24-08-2016 | FC Sion | West Ham United | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2018 | West Ham United | Fiorentina | 0.865M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Fiorentina | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | West Ham United | 1. FSV Mainz 05 | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | 1. FSV Mainz 05 | Arminia Bielefeld | - | Cho thuê |
13-02-2022 | Arminia Bielefeld | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2022 | 1. FSV Mainz 05 | Young Boys | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Young Boys | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | 1. FSV Mainz 05 | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Stade Brestois 29 | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Brestois 29 | 4-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Stade Brestois 29 | 1-0 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 18:00 | LOSC Lille | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | 3-1 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Barcelona | 3-0 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 18:00 | AS Monaco | 3-2 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Spain | 3-2 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Switzerland | 1-1 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Sparta Praha | 1-2 | Stade Brestois 29 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 17:00 | Stade DE Reims | 1-2 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Swiss cup winner | 1 | 14/15 |