STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-03-2014 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Gamba Osaka | Leeds United | 0.56M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2018 | Leeds United | Cultural Leonesa | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Cultural Leonesa | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2018 | Leeds United | SpVgg Greuther Fürth | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SpVgg Greuther Fürth | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2019 | Leeds United | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Gamba Osaka | Celtic FC | 0.76M € | Chuyển nhượng tự do |
06-02-2023 | Celtic FC | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Avispa Fukuoka | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Celtic FC | Vissel Kobe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Vissel Kobe | 3-0 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 10:00 | Pohang Steelers | 3-1 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | 3-2 | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Tokyo Verdy | 1-1 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | 2-0 | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | 2-0 | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 0-2 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:00 | Vissel Kobe | 0-2 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Kyoto Sanga | 2-3 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 2 | 23 14 |
Scottish league cup winner | 1 | 22/23 |
Scottish champion | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 4 | 20/21 16/17 15/16 14/15 |
J. League Best XI | 1 | 17 |
J. League's Youth Player of the Year | 1 | 16 |
Olympics participant | 1 | 16 |
J.League Cup New Hero Award | 1 | 15/16 |
Japanese cup winner | 2 | 15 14 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 15 |
Japanese champion | 1 | 14 |