STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sochaux | Free player | - | Giải phóng |
16-10-2014 | Free player | Arras Football Association | - | Ký hợp đồng |
22-01-2015 | Arras Football Association | Amiens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Amiens | Les Herbiers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Les Herbiers | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Chambly Oise | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Bresse Péronnas 01 | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-12-2024 13:00 | Red Star FC 93 | 3-1 | Grenoble | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Red Star FC 93 | 0-0 | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Pau FC | 4-1 | Red Star FC 93 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Red Star FC 93 | 0-3 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Martigues | 0-1 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Red Star FC 93 | 1-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | USL Dunkerque | 2-0 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Red Star FC 93 | 2-2 | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2024 18:00 | Annecy | 1-0 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-09-2024 12:00 | Red Star FC 93 | 1-3 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu