STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | HNK Zadar Youth | HNK Zadar U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | HNK Zadar U17 | HNK Zadar U19 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2012 | HNK Zadar U19 | Zadar | - | Ký hợp đồng |
27-07-2015 | Zadar | Luzern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Luzern | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
19-02-2017 | FC Luzern U21 | NK Zagreb | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NK Zagreb | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | HSK Zrinjski Mostar | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
16-03-2022 | FC Lviv | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lokomotiv Sofia | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
15-07-2023 | Sarajevo | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Novi Pazar | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 10-03-2024 10:00 | FK Andijon | 5-1 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2023 14:00 | Novi Pazar | 0-1 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-12-2023 16:00 | IMT Novi Beograd | 1-0 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-11-2023 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0-4 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-11-2023 14:00 | Novi Pazar | 0-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-10-2023 18:00 | Backa Topola | 1-1 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-10-2023 15:00 | Novi Pazar | 1-0 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-10-2023 14:00 | Novi Pazar | 3-1 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-10-2023 17:00 | FK Vozdovac Beograd | 1-0 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-09-2023 15:00 | Novi Pazar | 2-1 | FK Napredak Krusevac | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 17/18 |