STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Odense BK U19 | Ajax U19 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2009 | Ajax U19 | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | AFC Ajax | Tottenham Hotspur | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2020 | Tottenham Hotspur | Inter Milan | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
16-12-2021 | Inter Milan | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2022 | Free player | Brentford | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Brentford | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 19-12-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 4-3 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 16:30 | Ipswich Town | 1-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Serbia | 0-0 | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Denmark | 1-2 | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Manchester United | 3-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Manchester United | 2-0 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | West Ham United | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Fenerbahce | 1-1 | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 14:00 | Manchester United | 2-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Switzerland | 2-2 | Denmark | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 24 |
Euro participant | 3 | 24 21 12 |
Champions League participant | 9 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 12/13 11/12 10/11 |
English League Cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 10 | 22/23 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
World Cup participant | 3 | 22 18 10 |
Italian champion | 1 | 20/21 |
Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
Footballer of the Year | 3 | 15 14 13 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 14 |
Dutch champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Dutch Cup winner | 1 | 09/10 |