STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FK Dinamo Tiranë U19 | Anorthosis Famagusta U21 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Anorthosis Famagusta U21 | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Anorthosis Famagusta FC | Elpida Xylofagou | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Elpida Xylofagou | Anorthosis Famagusta FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2016 | Anorthosis Famagusta FC | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
05-09-2016 | KS Perparimi Kukesi | Skenderbeu Korca | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Skenderbeu Korca | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Partizani Tirana | KS Bylis | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KS Bylis | Partizani Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Partizani Tirana | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Flamurtari | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian champion | 1 | 22/23 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |