STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Concordia Hamburg U17 | Holstein Kiel U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Holstein Kiel U17 | Holstein Kiel U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Holstein Kiel U19 | SV Drochtersen/Assel | - | Ký hợp đồng |
25-07-2017 | SV Drochtersen/Assel | TSV Sasel | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | TSV Sasel | Alibeyköyspor | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Alibeyköyspor | Bayrampasa Spor | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | Bayrampasa Spor | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
23-08-2021 | Adana Demirspor | Denizlispor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Denizlispor | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2022 | Adana Demirspor | Sanliurfaspor U19 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Sanliurfaspor U19 | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2023 | Adana Demirspor | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Diyarbakirspor | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2024 | Adana Demirspor | Adana 1954 FK | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Adana 1954 FK | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |