STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | RFC Tournai | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Mouscron Peruwelz | Eendracht Aalst | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Eendracht Aalst | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | KV Oostende | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
07-08-2016 | KAA Gent | FC Porto | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | FC Porto | Huddersfield Town | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2019 | Huddersfield Town | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | KAA Gent | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | KAA Gent | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2024 18:30 | KAA Gent | 2-0 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2024 18:45 | Standard Liege | 1-4 | KAA Gent | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-05-2024 16:15 | KV Mechelen | 2-4 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-03-2024 19:45 | Standard Liege | 4-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-02-2024 15:00 | KAA Gent | 2-2 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-02-2024 17:00 | KAA Gent | 1-1 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-02-2024 18:15 | KAS Eupen | 0-2 | KAA Gent | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-02-2024 20:00 | Maccabi Haifa | 1-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-02-2024 18:15 | KAA Gent | 1-2 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-02-2024 17:30 | Anderlecht | 1-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Belgian champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |