STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | Steaua U21 | FCSB II | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | FCSB II | Fotbal Club FCSB | - | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2012 | Fotbal Club FCSB | Universitaea Cluj | - | Cho thuê |
01-01-2013 | Universitaea Cluj | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2013 | Fotbal Club FCSB | FC Viitorul Constanta | Free | Chuyển nhượng tự do |
10-09-2014 | FC Viitorul Constanta | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2016 | Free agent | Argesul Pitesti | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | CSM Slatina | 0-0 | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 24-02-2024 09:00 | Corvinul Hunedoara | 3-0 | CSM Slatina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 26-11-2023 10:00 | Corvinul Hunedoara | 0-0 | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 20-10-2023 15:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0-0 | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 08-10-2023 08:30 | Selimbar | 0-1 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 30-09-2023 09:00 | Arges | 0-0 | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 05-09-2023 14:30 | Selimbar | 3-2 | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 29-08-2023 14:30 | Selimbar | 1-2 | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 26-08-2023 08:00 | Concordia Chiajna | 0-1 | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 12-08-2023 08:00 | Selimbar | 2-0 | Unirea Dej | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu