STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Asteras Tripolis U19 | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Asteras Aktor | Thrasyvoulos Fylis | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Thrasyvoulos Fylis | Asteras Aktor | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2014 | Asteras Aktor | Aris Thessaloniki | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Aris Thessaloniki | Asteras Aktor | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2015 | Asteras Aktor | Panionios | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Panionios | AEK Athens | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | AEK Athens | Alanyaspor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2021 | Alanyaspor | Trabzonspor | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2024 | Trabzonspor | Panathinaikos | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | 4-0 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-12-2024 16:00 | Levadiakos | 0-1 | Panathinaikos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | The New Saints | 0-2 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-12-2024 17:00 | Asteras Aktor | 0-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-12-2024 18:30 | Panathinaikos | 1-1 | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Panathinaikos | 1-0 | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2024 15:00 | Panaitolikos Agrinio | 1-2 | Panathinaikos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Finland | 0-2 | Greece | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Greece | 0-3 | England | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-11-2024 17:30 | Panathinaikos | 1-0 | Lamia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek cup winner | 1 | 24 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 17/18 14/15 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Turkish champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Greek champion | 1 | 18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 3 | 13 12 11 |
European Under-19 runner-up | 1 | 12 |