STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sporting Sub-15 | Sporting U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sporting U17 | Sporting U19 | - | Ký hợp đồng |
19-01-2011 | Sporting CP U19 | Everton U18 | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Everton U18 | Sporting CP U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Sporting CP U19 | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
30-07-2014 | Sporting CP | Tottenham Hotspur | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2024 | Tottenham Hotspur | Bayern Munich | 3M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Bayern Munich | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Tottenham Hotspur | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 5-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | FC Shakhtar Donetsk | 1-5 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | 1. FSV Mainz 05 | 0-4 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-10-2024 15:30 | Eintracht Frankfurt | 3-3 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-09-2024 19:00 | FC Bayern Munich | 9-2 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 20-08-2024 09:30 | FC Bayern Munich | 4-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-08-2024 16:00 | FC Bayern Munich | 3-0 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | 2-3 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 11:00 | Tottenham Hotspur | 1-2 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 20/21 16/17 15/16 14/15 |
Euro participant | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |