STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Comisión de Actividades Infantiles U19 | Comisión de Actividades Infantiles | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Comisión de Actividades Infantiles | CA Independiente | - | Cho thuê |
29-06-2011 | CA Independiente | Comisión de Actividades Infantiles | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Comisión de Actividades Infantiles | CA Independiente | - | Ký hợp đồng |
01-08-2013 | CA Independiente | CA Huracan | - | Cho thuê |
29-06-2014 | CA Huracan | CA Independiente | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2014 | CA Independiente | Panaitolikos Agrinio | - | Cho thuê |
30-01-2016 | Panaitolikos Agrinio | CA Independiente | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | CA Independiente | Panathinaikos | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2018 | Panathinaikos | Alanyaspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Alanyaspor | Mazatlan FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2020 | Mazatlan FC | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | APOEL Nicosia | Free player | - | Giải phóng |
22-07-2022 | Panathinaikos | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | APOEL Nicosia | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 18:30 | Volos NPS | 2-1 | Asteras Aktor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2024 15:00 | Volos NPS | 0-0 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | 0-1 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-11-2024 14:30 | Levadiakos | 3-2 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 15:00 | Volos NPS | 0-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2024 15:30 | Atromitos Athens | 1-2 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2024 14:00 | Volos NPS | 1-1 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-09-2024 17:00 | AEK Athens | 2-0 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-09-2024 16:30 | Volos NPS | 1-3 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-03-2024 15:00 | APOEL Nicosia | 1-0 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 23/24 |
Greek cup winner | 1 | 22 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |