STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-09-2009 | Inverness Caledonian Thistle FC U17 | Dundee United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Dundee United FC U20 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Dundee United | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Celtic FC | Southampton | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2024 | Southampton | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Poland | 1-2 | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | 1-0 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-11-2024 01:55 | Vancouver Whitecaps | 3-0 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-10-2024 01:55 | Los Angeles FC | 2-1 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 5-0 | Portland Timbers | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Real Salt Lake | 2-1 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Vancouver Whitecaps | 0-1 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 02:40 | Los Angeles Galaxy | 4-2 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 2-0 | San Jose Earthquakes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Canadian Cup Winner | 1 | 24 |
Scottish champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Scottish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Scottish league cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Champions League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
Best young player | 1 | 13 |