STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | PSV Eindhoven Youth | Lommel SK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Lommel SK Youth | Lommel SK U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Lommel SK U17 | Lommel SK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Lommel SK U19 | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | KVSK Lommel | Lokeren | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Lokeren | Club Brugge | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 12:30 | Club Brugge | 2-0 | Racing Genk | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Club Brugge | 2-1 | Sporting CP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 17:15 | KV Mechelen | 1-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2024 19:45 | Patro Eisden | 1-3 | Club Brugge | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2024 17:15 | Club Brugge | 4-1 | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Celtic FC | 1-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2024 15:00 | Club Brugge | 7-0 | Sint-Truidense | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | Club Brugge | 1-0 | Aston Villa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2024 17:15 | Oud-Heverlee Leuven | 0-1 | Club Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 17/18 15/16 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 |
Belgian Supercup Winner | 4 | 22/23 21/22 18/19 16/17 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 15/16 14/15 |
Footballer of the Year | 2 | 19 18 |
Belgian cup winner | 1 | 14 |