STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2017 | Sport Club do Recife U19 | Sport Club do Recife | - | Chuyển nhượng tự do |
04-04-2018 | Sport Club do Recife | Boa EC | - | Cho thuê |
05-04-2018 | Sport Club do Recife | Boa EC | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Boa EC | Sport Club do Recife | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2018 | Boa EC | Sport Club do Recife | - | Kết thúc cho thuê |
13-05-2019 | Sport Club do Recife | AD Confiança | - | Cho thuê |
14-05-2019 | Sport Club do Recife | AD Confiança | - | Cho thuê |
15-10-2019 | AD Confiança | Sport Club do Recife | - | Kết thúc cho thuê |
10-11-2020 | Sport Recife U20 | Vera Cruz FC | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | Vera Cruz FC | Retrô FC Brasil | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | Retrô FC Brasil | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
21-06-2023 | ABC RN | Manaus Futebol Clube | - | Ký hợp đồng |
05-09-2023 | Manaus Futebol Clube | FC Cascavel (PR) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | FC Cascavel (PR) | Botafogo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-06-2023 20:00 | ABC RN | 0-1 | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-05-2023 21:00 | Sport Club do Recife | 4-1 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-05-2023 20:00 | Sampaio Correa | 1-0 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-05-2023 21:00 | ABC RN | 1-2 | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-05-2023 23:30 | CRB AL | 1-1 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Brasil | 28-04-2023 00:30 | Gremio (RS) | 1-1 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu