STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-06-2013 | Real Colorado Academy | Molde | - | Ký hợp đồng |
02-01-2017 | Molde | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2021 | Club Brugge | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Nottingham Forest | Luton Town | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Luton Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Nottingham Forest | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 31-08-2024 11:30 | Cardiff City | 0-2 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-08-2024 14:00 | Swansea City | 1-1 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-08-2024 14:00 | Burnley | 5-0 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-08-2024 11:30 | Cardiff City | 0-2 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 27-06-2024 22:00 | Panama | 2-1 | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-05-2024 11:30 | Rotherham United | 5-2 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-04-2024 14:00 | Cardiff City | 1-4 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-04-2024 14:00 | Cardiff City | 2-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-04-2024 14:00 | Millwall | 3-1 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-04-2024 18:45 | Birmingham City | 0-1 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Nations League Winner | 2 | 23/24 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Belgian champion | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 15/16 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Copa América participant | 1 | 16 |
Norwegian champion | 1 | 14 |
Norwegian cup winner | 1 | 14 |