STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Olimpik Donetsk U19 | Olimpik Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
05-04-2018 | Olimpik Donetsk II | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
18-07-2021 | Zorya | Free player | - | Giải phóng |
18-07-2021 | Olimpic Donetsk | Zorya | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Zorya | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
21-08-2024 | Kryvbas | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Zorya | 4-0 | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-12-2023 13:10 | Kryvbas | 2-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | KAA Gent | 4-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-11-2023 15:30 | Maccabi Tel Aviv | 3-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-11-2023 12:00 | Zorya | 1-2 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 20:00 | Zorya | 1-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-11-2023 15:00 | Veres | 2-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-10-2023 13:00 | Zorya | 0-1 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2023 14:00 | Obolon Kyiv | 2-4 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 16:45 | Breidablik | 0-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Under 20 World Champion | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |