STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FCO Dijon U19 | Dijon II | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Dijon FCO B | Sporting Club de Toulon | - | Cho thuê |
31-01-2020 | Dijon II | Toulon | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Toulon | Dijon II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Dijon II | Dijon | - | Ký hợp đồng |
28-09-2020 | Dijon | Nancy | - | Cho thuê |
29-09-2020 | Dijon | Nancy | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Nancy | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2021 | Dijon | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Swift Hesperange | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 19:30 | 1. FC Nürnberg | 1-0 | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | Eintracht Braunschweig | 0-3 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | Fortuna Dusseldorf | 5-0 | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2024 12:00 | Eintracht Braunschweig | 0-0 | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | 3-2 | Eintracht Braunschweig | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2024 17:30 | Eintracht Braunschweig | 3-1 | Hamburger SV | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-11-2024 12:30 | SC Paderborn 07 | 0-0 | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | Eintracht Braunschweig | 1-1 | Preuben Munster | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2024 16:30 | Hertha Berlin | 3-1 | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-10-2024 11:30 | Eintracht Braunschweig | 2-0 | Hannover 96 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |