STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FSV Gevelsberg Youth | SSV Hagen Jugend (Westf.) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SSV Hagen Jugend (Westf.) | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfL Bochum Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfL Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
07-03-2014 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
21-08-2014 | VfL Bochum | RB Leipzig | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 5-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | 2-3 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 17:30 | RB Leipzig | 0-0 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | RB Leipzig | 4-2 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-10-2024 13:30 | RB Leipzig | 3-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
Euro participant | 1 | 21 |
German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 17 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 15 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 14/15 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 13 |