STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | 2-2 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | 3-0 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Molde | 3-3 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Molde | 3-0 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-09-2024 16:00 | Kristiansund BK | 0-4 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 18:00 | Cercle Brugge | 1-0 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 01-08-2024 17:15 | Silkeborg | 3-2 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-07-2024 17:15 | Viking | 1-0 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-07-2024 17:00 | Molde | 3-1 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-07-2024 18:15 | Molde | 2-3 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 15/16 12/13 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Norwegian cup winner | 4 | 23 21 14 13 |
Norwegian champion | 2 | 19 14 |