STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Bolesław Bukowno | Rekord Bielsko-Biala U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Rekord Bielsko-Biala U19 | Rekord Bielsko | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Rekord Bielsko | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | GKS Katowice | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Zaglebie Lubin | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Lech Poznan | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-12-2024 17:00 | Radomiak Radom | 1-1 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 16:30 | GKS Katowice | 2-0 | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2024 16:30 | Lech Poznan | 2-0 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2024 13:45 | Cracovia Krakow | 3-4 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-11-2024 17:00 | GKS Katowice | 1-2 | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2024 19:15 | Legia Warszawa | 4-1 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2024 10:15 | GKS Katowice | 0-0 | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2024 16:00 | Puszcza Niepolomice | 0-6 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2024 16:00 | GKS Katowice | 3-1 | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2024 18:15 | Gornik Zabrze | 3-0 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Polish champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |