STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
18-03-2017 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Boldklubben af 1893 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Brondby IF | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
15-08-2024 | Aarhus AGF | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Vendsyssel | 2-0 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2024 15:00 | Hillerod Fodbold | 1-2 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Esbjerg | 2-0 | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Esbjerg | 3-2 | Hobro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2024 16:00 | Esbjerg | 0-2 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-10-2024 15:00 | Odense BK | 2-1 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-10-2024 11:00 | Esbjerg | 0-3 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | 0-4 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 26-09-2024 14:00 | BK Avarta | 2-3 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-09-2024 13:00 | Hvidovre IF | 3-2 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Danish champion | 1 | 20/21 |