STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Liverpool U23 | FC Famalicao | - | Cho thuê |
29-08-2022 | FC Famalicao | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Liverpool U23 | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
25-01-2023 | Bolton Wanderers | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2023 | Liverpool U23 | Dundee | - | Cho thuê |
31-12-2023 | Dundee | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2024 | Liverpool U23 | Dundee | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Dundee | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2024 | Liverpool U23 | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Blackburn Rovers | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Millwall | 1-0 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | 2-0 | Luton Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Hull City | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 30-11-2024 13:30 | Blackburn Rovers | 1-0 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Middlesbrough | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 12:30 | Blackburn Rovers | 0-2 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-10-2024 11:30 | Watford | 1-0 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-10-2024 18:45 | Blackburn Rovers | 0-0 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 04-10-2024 18:00 | Blackburn Rovers U21 | 3-2 | Leicester City U21 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |