STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Olympique Noisy-le-Sec | RE Bertrix | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RE Bertrix | Prix Les Mezieres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Prix Les Mezieres | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Free player | FC Saint-Jean-le-Blanc | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Saint-Jean-le-Blanc | St Pryve St Hilaire | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | St Pryve St Hilaire | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | US Orléans | Casa Pia AC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Casa Pia AC | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Hapoel Haifa | SCU Torreense | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | SCU Torreense | Feirense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Feirense | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 13-12-2024 19:30 | Le Mans | 2-1 | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-11-2024 18:30 | Valenciennes | 1-2 | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-11-2024 18:30 | Boulogne | 0-0 | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-10-2024 17:30 | Sochaux | 2-0 | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-10-2024 17:30 | US Orléans | 4-1 | Valenciennes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2024 17:30 | Versailles 78 | 1-1 | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 20-09-2024 17:30 | Valenciennes | 3-3 | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-08-2024 17:30 | Valenciennes | 1-0 | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-05-2024 10:00 | Feirense | 1-1 | Vilaverdense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2024 10:00 | Feirense | 1-0 | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 23 21 |