STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2001 | Kunimi High School | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
30-01-2002 | Avispa Fukuoka | Kunimi High School | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2002 | Kunimi High School | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Urawa Red Diamonds | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
30-01-2005 | Cerezo Osaka | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2005 | Urawa Red Diamonds | Vissel Kobe | - | Cho thuê |
30-01-2009 | Vissel Kobe | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2009 | Urawa Red Diamonds | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Vissel Kobe | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | V-Varen Nagasaki | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | 5-2 | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-07-2024 10:00 | Ehime FC | 0-4 | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-06-2024 09:00 | Roasso Kumamoto | 4-0 | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-06-2024 09:00 | Ventforet Kofu | 1-2 | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | Ehime FC | 3-0 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-06-2024 09:00 | Ehime FC | 1-0 | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-06-2024 09:00 | Yokohama FC | 2-1 | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-05-2024 04:55 | Ehime FC | 0-0 | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-05-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | 7-1 | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-05-2024 05:00 | Oita Trinita | 2-2 | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 22/23 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 02 01 |