STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2004 | Cal State Dominguez Hills Toros | Orange County Blue Star | - | Cho thuê |
31-07-2004 | Orange County Blue Star | Cal State Dominguez Hills Toros | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2005 | Cal State Dominguez Hills Toros | Orange County Blue Star | - | Cho thuê |
31-07-2005 | Orange County Blue Star | Cal State Dominguez Hills Toros | - | Kết thúc cho thuê |
26-11-2007 | Columbus Crew | San Jose Earthquakes | - | Ký hợp đồng |
23-07-2008 | San Jose Earthquakes | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
14-09-2009 | Houston Dynamo | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
29-01-2013 | Sporting Kansas City | Norwich City | - | Cho thuê |
06-05-2013 | Norwich City | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Sporting Kansas City | Middlesbrough | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2014 | Middlesbrough | Free player | - | Giải phóng |
06-10-2014 | Free player | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
11-05-2016 | Columbus Crew | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
09-12-2017 | New England Revolution | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
10-12-2018 | Vancouver Whitecaps | Free player | - | Giải phóng |
11-12-2018 | FC Cincinnati | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
18-09-2020 | Colorado Rapids | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Minnesota United FC | Free player | - | Giải phóng |
29-07-2021 | Free player | HIFK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | HIFK | Free player | - | Giải phóng |
17-02-2022 | Free player | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
23-02-2023 | Montreal Impact | Chicago Fire | 0.236M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Chicago Fire | Free player | - | Giải phóng |
28-03-2024 | Free player | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Los Angeles FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 19:00 | Chad | 1-1 | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-11-2024 01:55 | Vancouver Whitecaps | 3-0 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-10-2024 01:55 | Los Angeles FC | 2-1 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Los Angeles FC | 3-1 | San Jose Earthquakes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-10-2024 23:30 | Vancouver Whitecaps | 1-2 | Los Angeles FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 0-3 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Los Angeles FC | 1-0 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | FC Cincinnati | 1-2 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | FC Dallas | 3-1 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
US Open Cup Winner | 2 | 23/24 11/12 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
MLS Cup Champion | 1 | 12/13 |