STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Sampdoria U19 | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Sampdoria | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
29-06-2010 | LFA Reggio Calabria | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Sampdoria | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Spezia | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2012 | Sampdoria | Livorno | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Livorno | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Sampdoria | Juventus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2014 | Juventus | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Pescara | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Juventus | Pescara | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2021 | Pescara | Salernitana | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-11-2024 14:00 | Sassuolo | 4-0 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-11-2024 16:15 | Salernitana | 0-2 | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2024 19:30 | Salernitana | 1-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2024 13:00 | Cremonese | 2-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2024 18:45 | AC Milan | 3-3 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-05-2024 16:30 | Salernitana | 1-2 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-05-2024 16:00 | Juventus | 1-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-05-2024 16:00 | Salernitana | 1-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 04-01-2024 20:00 | Juventus | 6-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2023 19:45 | Salernitana | 2-2 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 15/16 12/13 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 2 | 09 08 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
European Under-19 runner-up | 1 | 08 |
Goalkeeper of the season | 1 | 07/08 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 07/08 |