STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Burton Albion U18 | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
31-08-2008 | Burton Albion | Crewe Alexandra | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Crewe Alexandra | Derby County | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2013 | Derby County | Cardiff City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2014 | Cardiff City | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Sheffield United | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2015 | Cardiff City | Sheffield United | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2016 | Sheffield United | Burton Albion | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Burton Albion | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Sheffield United | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Burton Albion | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 27-04-2024 11:30 | Fleetwood Town | 3-0 | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 13-04-2024 14:00 | Stevenage Borough | 1-2 | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 06-04-2024 14:00 | Burton Albion | 0-4 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2024 14:00 | Burton Albion | 1-3 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2024 15:00 | Wigan Athletic | 1-1 | Burton Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-03-2024 15:00 | Burton Albion | 0-1 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-03-2024 15:00 | Exeter City | 1-0 | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 12-03-2024 19:45 | Portsmouth | 2-1 | Burton Albion | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-03-2024 15:00 | Burton Albion | 1-3 | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-03-2024 15:00 | Cheltenham Town | 0-0 | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 16/17 |