STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Udinese U20 | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Udinese U20 | Udinese | - | Ký hợp đồng |
13-07-2016 | Udinese | Spal | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Spal | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2018 | Udinese | Napoli | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Napoli | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Udinese | Napoli | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 17:00 | Udinese | 1-3 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 19:45 | AC Milan | 0-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 13:00 | Napoli | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-09-2024 16:00 | Juventus | 0-0 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
European Champion | 1 | 21 |
Italian cup winner | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
Goalkeeper of the season | 2 | 16/17 14/15 |
Italian Serie B champion | 1 | 16/17 |
European Under-19 runner-up | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |