STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Viborg FF Youth | Viborg U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Viborg U19 | Viborg | - | Ký hợp đồng |
07-04-2014 | Viborg | Kjellerup | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Kjellerup | Ringkobing | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ringkobing | Thisted FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Thisted FC | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | AC Horsens | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Herfolge Boldklub Koge | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Vendsyssel | Kuala Lumpur City FC | - | Ký hợp đồng |
26-11-2023 | Kuala Lumpur City FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-12-2024 12:00 | Barito Putera | 1-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-12-2024 12:00 | Persib Bandung | 2-0 | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-12-2024 12:00 | PSS Sleman | 1-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Persib Bandung | 3-4 | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 14:00 | Port FC | 2-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2024 12:00 | Persib Bandung | 1-0 | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Lion City Sailors | 2-3 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-10-2024 12:00 | Persik Kediri | 0-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Persib Bandung | 1-1 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-10-2024 08:30 | Persib Bandung | 2-0 | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |