STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-01-2017 | Levski Sofia Youth | Ludogorets Razgrad U19 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Ludogorets Razgrad U19 | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
09-01-2022 | Botev Vratsa | Sportist Svoge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sportist Svoge | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | FC Hebar Pazardzhik | Botev Plovdiv | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 26-03-2024 14:00 | Poland U21 | 0-1 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-03-2024 15:45 | Botev Plovdiv | 0-2 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-03-2024 15:45 | Slavia Sofia | 2-2 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bulgaria | 27-02-2024 15:30 | Botev Plovdiv | 2-1 | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 10:00 | FK Levski Krumovgrad | 2-1 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 21-11-2023 16:00 | Bulgaria U21 | 6-0 | Estonia U21 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-11-2023 12:00 | Kosovo U21 | 2-2 | Bulgaria U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 15:30 | Bulgaria U21 | 1-1 | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2023 16:15 | Bulgaria U21 | 2-3 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 08-10-2023 12:15 | Etar | 2-5 | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 1 | 23/24 |