STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Football School (Indonesia) | Persebaya Surabaya Youth | - | Ký hợp đồng |
19-03-2021 | Persebaya Surabaya Youth | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Persebaya Surabaya | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KMSK Deinze | Free player | - | Giải phóng |
18-08-2024 | KMSK Deinze | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Indonesia | 0-1 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 12-12-2024 13:00 | Indonesia | 3-3 | Laos | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 09-12-2024 12:30 | Myanmar | 0-1 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Indonesia | 2-0 | Saudi Arabia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-11-2024 12:00 | Indonesia | 0-4 | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 12:00 | China | 2-1 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 16:00 | Bahrain | 2-2 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-09-2024 12:00 | Indonesia | 0-0 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-09-2024 18:00 | Saudi Arabia | 1-1 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:30 | Indonesia | 2-0 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Southeast Asian Games Winner | 1 | 23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 22 |
Best young player | 2 | 22 22 |