STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Lonestar SC | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VfL Wolfsburg U19 | SV Darmstadt 98 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2019 | SV Darmstadt 98 | FSV Zwickau | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FSV Zwickau | SV Darmstadt 98 | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2019 | SV Darmstadt 98 | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | SG Sonnenhof Grossaspach | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Hannover 96 Am | Austin FC | - | Ký hợp đồng |
13-12-2021 | Austin FC | Free player | - | Giải phóng |
13-12-2023 | Charlotte FC | Nashville | - | Ký hợp đồng |
21-04-2024 | Nashville | Houston Dynamo | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Houston Dynamo | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Houston Dynamo | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 00:30 | Houston Dynamo | 2-1 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 1-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Austin FC | 0-1 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | 1-1 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | 4-1 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 26-08-2024 00:00 | Houston Dynamo B | 3-1 | MINNESOTA United B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-07-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | 0-1 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-05-2024 00:30 | Houston Dynamo | 1-1 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 16/17 |