STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | UE Cornellà Youth | Espanyol Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol | - | Ký hợp đồng |
15-11-2019 | RCD Espanyol | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
16-08-2020 | Real Zaragoza | RCD Espanyol | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 1-1 | Valencia CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 13:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 0-0 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-12-2024 20:00 | Getafe | 1-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 3-1 | RC Celta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 17:30 | Girona FC | 4-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 15:15 | FC Barcelona | 3-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2024 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 0-2 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 16:30 | Real Betis | 1-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-09-2024 17:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2024 19:00 | Real Madrid | 4-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 20/21 |