STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Sliema Wanderers U19 | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sliema Wanderers FC | Vittoriosa Stars FC | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Vittoriosa Stars FC | Sliema Wanderers FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2014 | Sliema Wanderers FC | Hibernians FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Hibernians FC | Sliema Wanderers FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2015 | Sliema Wanderers FC | Valletta FC | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Valletta FC | Sliema Wanderers FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2016 | Sliema Wanderers FC | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2017 | Valletta FC | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Birkirkara FC | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Valletta FC | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | 0-0 | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Malta | 1-0 | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Andorra | 0-1 | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Moldova | 2-0 | Malta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | 0-1 | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 16:45 | Hamrun Spartans | 0-1 | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-06-2024 15:30 | Czech | 7-1 | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-03-2024 18:00 | Malta | 2-2 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-11-2023 19:45 | England | 2-0 | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-10-2023 18:45 | Malta | 1-3 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 6 | 23/24 22/23 18/19 17/18 15/16 14/15 |
Maltese cup winner | 1 | 08/09 |