STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC Münsingen Youth | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Young Boys | Thun | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Thun | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2010 | Young Boys | Schaffhausen | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Schaffhausen | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Young Boys | Grasshopper | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Grasshopper | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Young Boys | Grasshopper | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Grasshopper | SC Freiburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | SC Freiburg | Borussia Dortmund | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Borussia Dortmund | St. Louis City SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Minnesota United FC | 4-1 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-1 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 02:40 | San Jose Earthquakes | 1-2 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | 1-3 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | New England Revolution | 2-2 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 18:45 | St. Louis City SC | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-4 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 14-08-2024 02:40 | Club America | 4-2 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 10-08-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Goalkeeper of the season | 1 | 22/23 |
German cup winner | 2 | 20/21 16/17 |
Champions League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 19/20 18/19 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Europa League participant | 4 | 17/18 15/16 13/14 10/11 |
Euro participant | 1 | 16 |
German cup runner-up | 1 | 15/16 |
Swiss cup winner | 1 | 12/13 |